docket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑː.kət/

Danh từ[sửa]

docket /ˈdɑː.kət/

  1. (Pháp lý) Sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố... ).
  2. Thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện... ).
  3. Biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan.
  4. Giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát).

Ngoại động từ[sửa]

docket ngoại động từ /ˈdɑː.kət/

  1. (Pháp lý) Ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố... ).
  2. Ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]