dribble
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɪ.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈdrɪ.bəl] |
Danh từ
[sửa]dribble /ˈdrɪ.bəl/
Nội động từ
[sửa]dribble nội động từ /ˈdrɪ.bəl/
- Chảy nhỏ giọt.
- Nhỏ dãi, chảy nước miếng.
- (Thể dục, thể thao) Rê bóng (bóng đá).
- (Thể dục, thể thao) Từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a).
Ngoại động từ
[sửa]dribble ngoại động từ /ˈdrɪ.bəl/
- Để chảy nhỏ giọt.
- (Thể dục, thể thao) Rê bóng (bóng đá).
- (Thể dục, thể thao) Đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn).
Chia động từ
[sửa]dribble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dribble | |||||
Phân từ hiện tại | dribbling | |||||
Phân từ quá khứ | dribbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dribble | dribble hoặc dribblest¹ | dribbles hoặc dribbleth¹ | dribble | dribble | dribble |
Quá khứ | dribbled | dribbled hoặc dribbledst¹ | dribbled | dribbled | dribbled | dribbled |
Tương lai | will/shall² dribble | will/shall dribble hoặc wilt/shalt¹ dribble | will/shall dribble | will/shall dribble | will/shall dribble | will/shall dribble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dribble | dribble hoặc dribblest¹ | dribble | dribble | dribble | dribble |
Quá khứ | dribbled | dribbled | dribbled | dribbled | dribbled | dribbled |
Tương lai | were to dribble hoặc should dribble | were to dribble hoặc should dribble | were to dribble hoặc should dribble | were to dribble hoặc should dribble | were to dribble hoặc should dribble | were to dribble hoặc should dribble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dribble | — | let’s dribble | dribble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dribble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʁibl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dribble /dʁibl/ |
dribble /dʁibl/ |
dribble gđ /dʁibl/
Tham khảo
[sửa]- "dribble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)