effective
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈfɛk.tɪv/
![]() | [ɪ.ˈfɛk.tɪv] |
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
effective /ɪ.ˈfɛk.tɪv/
- Hữu hiệu, có kết quả.
- Có hiệu lực, có kết quả.
- to become effective — bắt đầu có hiệu lực
- Có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng.
- Đủ sức khoẻ (để tòng quân...).
- Có thật, thật sự.
Từ dẫn xuất[sửa]
Danh từ[sửa]
effective /ɪ.ˈfɛk.tɪv/
Trái nghĩa[sửa]
- tiền kim loại
Tham khảo[sửa]
- "effective". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)