exhausted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˈzɔs.təd/
Hoa Kỳ | [ɪɡ.ˈzɔs.təd] |
Động từ
[sửa]exhausted
Chia động từ
[sửa]exhaust
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exhaust | |||||
Phân từ hiện tại | exhausting | |||||
Phân từ quá khứ | exhausted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exhaust | exhaust hoặc exhaustest¹ | exhausts hoặc exhausteth¹ | exhaust | exhaust | exhaust |
Quá khứ | exhausted | exhausted hoặc exhaustedst¹ | exhausted | exhausted | exhausted | exhausted |
Tương lai | will/shall² exhaust | will/shall exhaust hoặc wilt/shalt¹ exhaust | will/shall exhaust | will/shall exhaust | will/shall exhaust | will/shall exhaust |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exhaust | exhaust hoặc exhaustest¹ | exhaust | exhaust | exhaust | exhaust |
Quá khứ | exhausted | exhausted | exhausted | exhausted | exhausted | exhausted |
Tương lai | were to exhaust hoặc should exhaust | were to exhaust hoặc should exhaust | were to exhaust hoặc should exhaust | were to exhaust hoặc should exhaust | were to exhaust hoặc should exhaust | were to exhaust hoặc should exhaust |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exhaust | — | let’s exhaust | exhaust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]exhausted /ɪɡ.ˈzɔs.təd/
Tham khảo
[sửa]- "exhausted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)