Bước tới nội dung

final

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Final finał

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

final /ˈfɑɪ.nᵊl/

  1. Cuối cùng.
    final victory — thắng lợi cuối cùng
    the final chapter of a book — chương cuối của cuốn sách
  2. Quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa.
  3. (Triết học) ; (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích.
    final cause — mục đích, cứu cánh

Danh từ

final /ˈfɑɪ.nᵊl/

  1. (Thường) Số nhiều) cuộc đấu chung kết.
    the tennis finals — các cuộc đấu chung kết quần vợt
  2. (Có khi số nhiều) Kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp.
  3. (Thông tục) Đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày.
  4. (Âm nhạc) Âm gốc (trong một bản nhạc).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực final
/fi.nal/
finaux
/fi.nɔ/
Giống cái finale
/fi.nal/
finales
/fi.nal/

final /fi.nal/

  1. Cuối cùng, rau sốt.
    Lettre finale d’un mot — con chữ cuối cùng của một từ
    Résolution finale — quyết định cuối cùng
  2. (Ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích.
    Proposition finale — mệnh đề chỉ mục đích
  3. (Tôn giáo) Cho đến phút cuối cùng.
    Impénitence finale — sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng

Trái nghĩa

Tham khảo