final
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈfaɪnl̩/
Âm thanh (London): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) enPR: fī'nəl, IPA(ghi chú): /ˈfaɪn(ə)l/, [-nəɫ]
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -aɪnəl
- Tách âm: fi‧nal
Tính từ
final /ˈfɑɪ.nᵊl/
Danh từ
final /ˈfɑɪ.nᵊl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “final”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fi.nal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | final /fi.nal/ |
finaux /fi.nɔ/ |
| Giống cái | finale /fi.nal/ |
finales /fi.nal/ |
final /fi.nal/
- Cuối cùng, rau sốt.
- Lettre finale d’un mot — con chữ cuối cùng của một từ
- Résolution finale — quyết định cuối cùng
- (Ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích.
- Proposition finale — mệnh đề chỉ mục đích
- (Tôn giáo) Cho đến phút cuối cùng.
- Impénitence finale — sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “final”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)