Bước tới nội dung

finances

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

finances

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của finance

Chia động từ

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fi.nɑ̃s/

Tính từ

finances /fi.nɑ̃s/

  1. Xem finance
    Système financier — hệ thống tài chính
    Soucis financiers — những mối lo về mặt tài chính
  2. (Sauce financière) (bếp nút) nước xốt thập cẩm.

Danh từ

finances /fi.nɑ̃s/

  1. Nhà tài chính.
  2. Nhà tư bản tiền tệ.
  3. (Sử học) Người trưng thuế vua.

Tham khảo