Bước tới nội dung

flounce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɑʊnts/

Danh từ

[sửa]

flounce /ˈflɑʊnts/

  1. Sự đi hối hả.
  2. Sự khoa tay múa chân.

Nội động từ

[sửa]

flounce nội động từ /ˈflɑʊnts/

  1. Đi hối hả.
    to flounce out of the room — đi hối hả ra khỏi buồng
  2. Khoa tay múa chân.

Danh từ

[sửa]

flounce /ˈflɑʊnts/

  1. Đường viền ren (ở váy phụ nữ).

Ngoại động từ

[sửa]

flounce ngoại động từ /ˈflɑʊnts/

  1. Viền đường ren (vào váy phụ nữ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]