flounce
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflɑʊnts/
Danh từ
[sửa]flounce /ˈflɑʊnts/
Nội động từ
[sửa]flounce nội động từ /ˈflɑʊnts/
Danh từ
[sửa]flounce /ˈflɑʊnts/
- Đường viền ren (ở váy phụ nữ).
Ngoại động từ
[sửa]flounce ngoại động từ /ˈflɑʊnts/
Chia động từ
[sửa]flounce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flounce | |||||
Phân từ hiện tại | flouncing | |||||
Phân từ quá khứ | flounced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flounce | flounce hoặc flouncest¹ | flounces hoặc flounceth¹ | flounce | flounce | flounce |
Quá khứ | flounced | flounced hoặc flouncedst¹ | flounced | flounced | flounced | flounced |
Tương lai | will/shall² flounce | will/shall flounce hoặc wilt/shalt¹ flounce | will/shall flounce | will/shall flounce | will/shall flounce | will/shall flounce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flounce | flounce hoặc flouncest¹ | flounce | flounce | flounce | flounce |
Quá khứ | flounced | flounced | flounced | flounced | flounced | flounced |
Tương lai | were to flounce hoặc should flounce | were to flounce hoặc should flounce | were to flounce hoặc should flounce | were to flounce hoặc should flounce | were to flounce hoặc should flounce | were to flounce hoặc should flounce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flounce | — | let’s flounce | flounce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "flounce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)