flounder
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈflɑʊn.dɜː/
![]() | [ˈflɑʊn.dɜː] |
Danh từ[sửa]
flounder /ˈflɑʊn.dɜː/
- (Động vật học) Cá bơn.
Danh từ[sửa]
flounder /ˈflɑʊn.dɜː/
- Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói... ).
- Sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên.
Nội động từ[sửa]
flounder nội động từ /ˈflɑʊn.dɜː/
Chia động từ[sửa]
flounder
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "flounder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)