forked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔr.kəd/
Động từ
[sửa]forked
Chia động từ
[sửa]fork
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fork | |||||
Phân từ hiện tại | forking | |||||
Phân từ quá khứ | forked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fork | fork hoặc forkest¹ | forks hoặc forketh¹ | fork | fork | fork |
Quá khứ | forked | forked hoặc forkedst¹ | forked | forked | forked | forked |
Tương lai | will/shall² fork | will/shall fork hoặc wilt/shalt¹ fork | will/shall fork | will/shall fork | will/shall fork | will/shall fork |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fork | fork hoặc forkest¹ | fork | fork | fork | fork |
Quá khứ | forked | forked | forked | forked | forked | forked |
Tương lai | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fork | — | let’s fork | fork | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]forked /ˈfɔr.kəd/
- Hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra.
- a forked road — đường chia hai ngả
- a bird with a forked tail — con chim có đuôi toè ra
- Có hai chân.
- Hình chữ chi.
- forked lightning — tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lắt léo, không chân thật, dối trá.
- to speak with a forked tongue — nói một cách lắt léo
Tham khảo
[sửa]- "forked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)