Bước tới nội dung

forked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.kəd/

Động từ

[sửa]

forked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của fork

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

forked /ˈfɔr.kəd/

  1. Hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra.
    a forked road — đường chia hai ngả
    a bird with a forked tail — con chim có đuôi toè ra
  2. hai chân.
  3. Hình chữ chi.
    forked lightning — tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lắt léo, không chân thật, dối trá.
    to speak with a forked tongue — nói một cách lắt léo

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)