fringe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrɪndʒ/
Hoa Kỳ | [ˈfrɪndʒ] |
Danh từ
[sửa]fringe /ˈfrɪndʒ/
- Tua (khăn quàng cổ, thảm).
- Tóc cắt ngang trán (đàn bà).
- Ven rìa (rừng... ); mép.
- (Vật lý) Vân.
- interference fringe — vân giao thoa
Thành ngữ
[sửa]Nội động từ
[sửa]fringe nội động từ /ˈfrɪndʒ/
Chia động từ
[sửa]fringe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fringe | |||||
Phân từ hiện tại | fringing | |||||
Phân từ quá khứ | fringed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fringe | fringe hoặc fringest¹ | fringes hoặc fringeth¹ | fringe | fringe | fringe |
Quá khứ | fringed | fringed hoặc fringedst¹ | fringed | fringed | fringed | fringed |
Tương lai | will/shall² fringe | will/shall fringe hoặc wilt/shalt¹ fringe | will/shall fringe | will/shall fringe | will/shall fringe | will/shall fringe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fringe | fringe hoặc fringest¹ | fringe | fringe | fringe | fringe |
Quá khứ | fringed | fringed | fringed | fringed | fringed | fringed |
Tương lai | were to fringe hoặc should fringe | were to fringe hoặc should fringe | were to fringe hoặc should fringe | were to fringe hoặc should fringe | were to fringe hoặc should fringe | were to fringe hoặc should fringe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fringe | — | let’s fringe | fringe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fringe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)