gaze
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡeɪz/
| [ˈɡeɪz] |
Danh từ
gaze chỉ số ít /ˈɡeɪz/
Nội động từ
gaze nội động từ (+ at, on, upon) /ˈɡeɪz/
Chia động từ
gaze
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gaze | |||||
| Phân từ hiện tại | gazing | |||||
| Phân từ quá khứ | gazed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gaze | gaze hoặc gazest¹ | gazes hoặc gazeth¹ | gaze | gaze | gaze |
| Quá khứ | gazed | gazed hoặc gazedst¹ | gazed | gazed | gazed | gazed |
| Tương lai | will/shall² gaze | will/shall gaze hoặc wilt/shalt¹ gaze | will/shall gaze | will/shall gaze | will/shall gaze | will/shall gaze |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gaze | gaze hoặc gazest¹ | gaze | gaze | gaze | gaze |
| Quá khứ | gazed | gazed | gazed | gazed | gazed | gazed |
| Tương lai | were to gaze hoặc should gaze | were to gaze hoặc should gaze | were to gaze hoặc should gaze | were to gaze hoặc should gaze | were to gaze hoặc should gaze | were to gaze hoặc should gaze |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gaze | — | let’s gaze | gaze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gaze”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡaz/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| gaze /ɡaz/ |
gazes /ɡaz/ |
gaze gc /ɡaz/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gaze”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)