lit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

lit

  1. Quá khứphân từ quá khứ của light

Danh từ[sửa]

lit (không đếm được)

  1. Viết tắt của literature

Từ dẫn xuất[sửa]

Tính từ[sửa]

lit (so sánh hơn more lit, so sánh nhất most lit)

  1. được thắp sáng.
    He walked down the lit corridor — Anh ta đi xuống cái hành lang sáng đèn.
  2. (lóng) bị say rượu hoặc phê ma túy.

Dịch[sửa]

được thắp sáng
bị say rượu hoặc phê ma túy

Từ dẫn xuất[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lit
/li/
lits
/li/

lit /li/

  1. Giường.
    Ne pas quitter le lit — ốm liệt giường
    Lit nuptial — giường cưới
  2. Nệm, ổ.
    Lit de plume — nệm lông
  3. Hôn nhân.
    Enfant du premier lit — con chồng trước; con vợ trước
  4. Lớp; vìa.
    Lit de cailloux — lớp sỏi
  5. Lòng (sông).
    lit de parade — linh sàng
    lit de table — (sử học) giường nằm ăn
    lit du courant — (hàng hải) nơi dòng nước chảy xiết
    lit du vent — (hàng hải) chiều gió

Tham khảo[sửa]