Bước tới nội dung

glacer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

glacer ngoại động từ /ɡla.se/

  1. Làm đông, (làm) đóng băng.
    Froid à glacer les rivières — lạnh đến mức làm đóng băng sông ngòi
  2. Ướp lạnh.
    Glacer du vin — ướp lạnh rượu nho
  3. Làm giá lạnh.
    Le vent m’a glacé — gió làm tôi giá lạnh
    Quand l’âge nous glace — khi tuổi già làm lòng ta giá lạnh đi
  4. Làm (cho) ớn.
    Attitude qui glace les gens — thái độ làm ớn người
    Cet examinateur glace les candidats — viên giám khảo đó làm cho thí sinh ớn
  5. Làm đờ ra, làm hoảng sợ.
    Ce hurlement dans la nuit les glace d’horreur — tiếng hú trong đêm khuya làm cho họ đờ ra vì khiếp sợ
  6. Làm láng.
    Glacer une étoffe — làm láng tấm vải
  7. Tráng mặt (bánh ngọt. ).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]