quy củ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ kṵ˧˩˧ | kwi˧˥ ku˧˩˨ | wi˧˧ ku˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ ku˧˩ | kwi˧˥˧ kṵʔ˧˩ |
Định nghĩa[sửa]
quy củ
- Cách làm có phương pháp, có kế hoạch.
- Nghiên cứu có quy củ.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)