hie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ/
Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh cổ hīġian. Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan hijgen (thở hổn hển), tiếng Đức heichen (nghẹt thở), tiếng Đan Mạch hige (mong mỏi).
Nội động từ
[sửa]hie nội động từ /ˈhɑɪ/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của hie
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hie | |||||
Phân từ hiện tại | hying hoặc hieing | |||||
Phân từ quá khứ | hied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hie | hie hoặc hied¹ | hies hoặc hied¹ | hie | hie | hie |
Quá khứ | hied | hied hoặc hiedst¹ | hied | hied | hied | hied |
Tương lai | will/shall² hie | will/shall hie hoặc wilt/shalt¹ hie | will/shall hie | will/shall hie | will/shall hie | will/shall hie |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hie | hie hoặc hied¹ | hie | hie | hie | hie |
Quá khứ | hied | hied | hied | hied | hied | hied |
Tương lai | were to hie hoặc should hie | were to hie hoặc should hie | were to hie hoặc should hie | were to hie hoặc should hie | were to hie hoặc should hie | were to hie hoặc should hie |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hie | — | let’s hie | hie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]hie (không đếm được)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ
[sửa]Đại từ
[sửa]hie