hjemland
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjemland | hjemlandet |
Số nhiều | hjemland | hjemlanda, hjemlandene |
hjemland gđ
- Tổ quốc, quê hương, xứ sở.
- England er hans hjemland.
- Quốc gia đề xướng, phát xuất.
- Norge er skisportens hjemland.
- Nước, quốc gia.
- Norden består av fem land: Danmark, Finland, Island, Norge og Sverige.
- her til lands — Ở quốc gia này.
- Đất, đất đai.
- å legge nytt land under plogen
- å utforske nytt land
- Đồng quê, vùng quê.
- Motsetningene mellom by og land er stadig til stede.
- å bo på landet
- å reise på landet
- Den må du (dra) lenger ut på landet med. — Điều đó quá hoang đường.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) landlov gđt: Phép lên bờ.
- (2) fastland: Đất liền, đại lục.
- (3) landsforbund gđ: Tổng liên đoàn, tổng công đoàn.
- (3) landsforræder gđ: Kẻ phản quốc
- (3) landsstyre gđ: Ban quản trị trung ương. (toàn quốc)
- (3) landssvik gđ: Sự, hành động phản quốc.
- (3) fedreland: Tổ quốc, quê hương
- (3) hjemland: Tổ quốc, quê hương, xứ sở.
- (3) industriland: Quốc gia kỹ nghệ tân tiến.
- (3) jordbruksland: Quốc gia nông nghiệp.
- (3) utland: Ngoại quốc, nước ngoài, hải ngoại.
- (3) utviklingsland: Quốc gia đang mở mang.
- (4) landarbeider gđ: Tá điền.
- (4) landmann gđ: Nông dân.
- (4) åkerland: Cánh đồng.
- (5) landsby gđ: Làng mạc.
- (5) landstryker gđ: Người đi lang thang,
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hjemland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)