Bước tới nội dung

hobo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊ.ˌboʊ/

Danh từ

[sửa]

hobo số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈhoʊ.ˌboʊ/

  1. Thợ đi làm rong.
  2. Ma cà bông, kẻ sống lang thang.

Nội động từ

[sửa]

hobo nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) /ˈhoʊ.ˌboʊ/

  1. Đi rong kiếm việc làm (thợ).
  2. Đi lang thang lêu lỏng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]