hunger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhəŋ.ɡɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

hunger /ˈhəŋ.ɡɜː/

  1. Sự đói, tình trạng đói.
    to die of hunger — chết đói
    to suffer hunger — bị đói
    to feel hunger — cảm thấy đói
  2. (Nghĩa bóng) Sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết.
    a hunger for learning — sự ham học

Nội động từ[sửa]

hunger nội động từ /ˈhəŋ.ɡɜː/

  1. Đói, cảm thấy đói.
  2. (+ for, after) Ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì).
    to hunger for news — khát khao tin tức

Ngoại động từ[sửa]

hunger ngoại động từ /ˈhəŋ.ɡɜː/

  1. Làm cho đói, bắt nhịn đói.
    to hunger someone out of some place — bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]