hunger
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhəŋ.ɡɜː/
| [ˈhəŋ.ɡɜː] |
Danh từ
hunger /ˈhəŋ.ɡɜː/
Nội động từ
hunger nội động từ /ˈhəŋ.ɡɜː/
Ngoại động từ
hunger ngoại động từ /ˈhəŋ.ɡɜː/
- Làm cho đói, bắt nhịn đói.
- to hunger someone out of some place — bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào
Chia động từ
hunger
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hunger | |||||
| Phân từ hiện tại | hungering | |||||
| Phân từ quá khứ | hungered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hunger | hunger hoặc hungerest¹ | hungers hoặc hungereth¹ | hunger | hunger | hunger |
| Quá khứ | hungered | hungered hoặc hungeredst¹ | hungered | hungered | hungered | hungered |
| Tương lai | will/shall² hunger | will/shall hunger hoặc wilt/shalt¹ hunger | will/shall hunger | will/shall hunger | will/shall hunger | will/shall hunger |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hunger | hunger hoặc hungerest¹ | hunger | hunger | hunger | hunger |
| Quá khứ | hungered | hungered | hungered | hungered | hungered | hungered |
| Tương lai | were to hunger hoặc should hunger | were to hunger hoặc should hunger | were to hunger hoặc should hunger | were to hunger hoặc should hunger | were to hunger hoặc should hunger | were to hunger hoặc should hunger |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hunger | — | let’s hunger | hunger | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hunger”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)