impression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈprɛ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

impression (số nhiều impressions)

  1. Ấn tượng.
    to make a strong impression on someone — gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai
  2. Cảm giác; cảm tưởng.
    to be under the impression that... — có cảm tưởng rằng...
  3. Sự đóng, sự in (dấu, vết).
  4. Dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn.
    the impression of a seal on wax — vết con dấu đóng trên sáp
  5. (In ấn) Sự in; bản in; số lượng in.
  6. (Hoa Kỳ Mỹ) Thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...).
  7. (Thương mại?) Lần hiển thị (quảng cáo), lần truy cập (trang Web).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.pʁe.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
impression
/ɛ̃.pʁe.sjɔ̃/
impressions
/ɛ̃.pʁe.sjɔ̃/

impression gc /ɛ̃.pʁe.sjɔ̃/

  1. Ấn tượng.
    Faire bonne impression — gây ấn tượng tốt
  2. Cảm giác; cảm tưởng.
    Impression de froid — cảm giác lạnh
    Impressions de voyage — cảm tưởng du lịch
  3. Sự in; lần in.
    Impression des étoffes — sự in vải
    L’impression d’un livre — sự in một cuốn sách
    La dernière impression d’un livre — lần in cuối của một cuốn sách
    Impression bi -directionnelle — kỹ thuật in hai chiều
    Impression aux cadres/impression à tamis — sự in lưới
    Impression des cotonnades — sự in vải
    Impression en creux — sự in bản khắc
    Impression du cuir — sự in dập trên da
    Impression directe — sự in trực tiếp
    Impression sans doublier — sự in không có lót
    Impression électrostatique — kỹ thuật in tĩnh điện
    Impression d’enlevage — kỹ thuật in tẩy màu nền
    Impression à la machine — sự in bằng máy
    Impression à la main — sự in bằng tay
    Impression à plat — sự in phẳng
    Impression polychrome — sự in nhiều màu
    Impression recto et verso — sự in cả hai mặt
    Impression en relief — sự in nổi
    Impression en report — sự in sang hình
    Impression sérigraphique — sự in đồ hình
    Impression typographique — sự in tipo
    Impression à vaporisage — sự in hấp (vải màu hoa trắng)
  4. (Hội họa?) Lớp màu nền.
  5. () Dấu.
    Impression des pas — dấu bước chân
  6. () Ảnh hưởng.

Tham khảo[sửa]