Bước tới nội dung

irritated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪr.ə.ˌteɪ.təd/

Động từ

[sửa]

irritated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của irritate

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

irritated /ˈɪr.ə.ˌteɪ.təd/

  1. Tức tối; cáu.
  2. (Y học) Bị kích thích; tấy lên, rát (da... ).

Tham khảo

[sửa]