keel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

keel (số nhiều keels)

  1. Sống tàu thuỷ, sống thuyền.
    on an even keel — không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên
    to lay down a keel — khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền)
  2. (Thơ ca) Tàu thuỷ, thuyền.
  3. Sà lan (chở) than.

Động từ[sửa]

keel

  1. (+ over) Lật úp (tàu, thuyền).
  2. (+ over) (Nghĩa bóng) Lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]