ư
Tiếng Việt[sửa]
![]() | ||||||||||
|
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɨ˧˧ | ɨ˧˥ | ɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɨ˧˥ | ɨ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Chữ cái[sửa]
ư
- Ký tự thứ 26 trong bảng chữ cái tiếng Việt.
- Một nguyên âm trong tiếng Việt.
Phó từ[sửa]
ư
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ư