Bước tới nội dung

kindling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪn.dᵊ.liɳ/

Động từ

[sửa]

kindling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "kindle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kindling /ˈkɪn.dᵊ.liɳ/

  1. Sự nhen lửa, sự nhóm lửa.
  2. (Cũng Số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa.

Tham khảo

[sửa]