knob
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɑːb/
Danh từ
knob /ˈnɑːb/
- Quả đám (ở cửa, tủ... ).
- Bướu u, chỗ phồng.
- Hòn, cục, viên (than, đường... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gò, đồi nhỏ.
- (Kỹ thuật) Đầu (biên); nút bấm, núm.
- (Từ lóng) Cái đầu.
Thành ngữ
Ngoại động từ
knob ngoại động từ /ˈnɑːb/
Nội động từ
knob nội động từ /ˈnɑːb/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “knob”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)