lance
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈlæns/
| [ˈlænts] |
Danh từ
lance /ˈlæns/
Thành ngữ
- to break a lance with someone: Tranh luận với ai.
Ngoại động từ
lance ngoại động từ /ˈlæns/
Chia động từ
lance
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to lance | |||||
| Phân từ hiện tại | lancing | |||||
| Phân từ quá khứ | lanced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | lance | lance hoặc lancest¹ | lances hoặc lanceth¹ | lance | lance | lance |
| Quá khứ | lanced | lanced hoặc lancedst¹ | lanced | lanced | lanced | lanced |
| Tương lai | will/shall² lance | will/shall lance hoặc wilt/shalt¹ lance | will/shall lance | will/shall lance | will/shall lance | will/shall lance |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | lance | lance hoặc lancest¹ | lance | lance | lance | lance |
| Quá khứ | lanced | lanced | lanced | lanced | lanced | lanced |
| Tương lai | were to lance hoặc should lance | were to lance hoặc should lance | were to lance hoặc should lance | were to lance hoặc should lance | were to lance hoặc should lance | were to lance hoặc should lance |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | lance | — | let’s lance | lance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lance”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /lɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| lance /lɑ̃s/ |
lances /lɑ̃s/ |
lance gc /lɑ̃s/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lance”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)