landscape
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlænd.ˌskeɪp/
Danh từ[sửa]
landscape /ˈlænd.ˌskeɪp/
- Phong cảnh, thắng cảnh.
- Tranh phong cảnh
Động từ[sửa]
landscape /ˈlænd.ˌskeɪp/
Chia động từ[sửa]
landscape
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "landscape". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)