Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Litva
Hiện/ẩn mục
Tiếng Litva
1.1
Danh từ
1.1.1
Biến cách
1.2
Xem thêm
Đóng mở mục lục
lapkritis
27 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Azərbaycanca
Kaszëbsczi
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Nederlands
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Litva
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Litva có bài viết về:
lapkritis
Danh từ
[
sửa
]
lãpkritis
gđ
(
số nhiều
lãpkričiai
)
trọng âm kiểu 1
Tháng Mười một
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của lapkritis
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
lãpkritis
lãpkričiai
gen.
(
kilmininkas
)
lãpkričio
lãpkričių
dat.
(
naudininkas
)
lãpkričiui
lãpkričiams
acc.
(
galininkas
)
lãpkritį
lãpkričius
ins.
(
įnagininkas
)
lãpkričiu
lãpkričiais
loc.
(
vietininkas
)
lãpkrityje
lãpkričiuose
voc.
(
šauksmininkas
)
lãpkriti
lãpkričiai
Xem thêm
[
sửa
]
(
Các tháng trong lịch Gregorius
)
sausis
,
vasaris
,
kovas
,
balandis
,
gegužė
,
birželis
,
liepa
,
rugpjūtis
,
rugsėjis
,
spalis
,
lapkritis
,
gruodis
(Thể loại:
Tháng/Tiếng Litva
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số thừa
Danh từ
Danh từ tiếng Litva
tiếng Litva entries with incorrect language header
Danh từ giống đực tiếng Litva
Pages with entries
Pages with 0 entries
Mục từ có biến cách
Tháng/Tiếng Litva