lapkritis
Tiếng Litva[sửa]
Danh từ[sửa]
lãpkritis gđ (số nhiều lãpkričiai) biến trọng âm thứ 1
biến cách lapkritis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | lãpkritis | [[lapkrič
iai#Tiếng Litva|lãpkrič iai]] |
thuộc cách | [[lapkrič
io#Tiếng Litva|lãpkrič io]] |
[[lapkrič
ių#Tiếng Litva|lãpkrič ių]] |
vị cách | [[lapkrič
iui#Tiếng Litva|lãpkrič iui]] |
[[lapkrič
iams#Tiếng Litva|lãpkrič iams]] |
nghiệp cách | lãpkritį | [[lapkrič
ius#Tiếng Litva|lãpkrič ius]] |
cụ cách | [[lapkrič
iu#Tiếng Litva|lãpkrič iu]] |
[[lapkrič
iais#Tiếng Litva|lãpkrič iais]] |
ư cách | lãpkrityje | [[lapkrič
iuose#Tiếng Litva|lãpkrič iuose]] |
hô cách | lãpkriti | [[lapkrič
iai#Tiếng Litva|lãpkrič iai]] |