balandis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Danh từ[sửa]
balandis gđ (số nhiều balandžiai) biến trọng âm thứ 2
- Tháng bốn.
- Chim bồ câu.
biến cách balandis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | balañdis | [[balandž
iai#Tiếng Litva|balañdž iai]] |
thuộc cách | [[balandž
io#Tiếng Litva|balañdž io]] |
[[balandž
ių#Tiếng Litva|balañdž ių]] |
vị cách | [[balandž
iui#Tiếng Litva|balañdž iui]] |
[[balandž
iams#Tiếng Litva|balañdž iams]] |
nghiệp cách | balañdį | [[balandž
ius#Tiếng Litva|balandž iùs]] |
cụ cách | [[balandž
iu#Tiếng Litva|balandž iù]] |
[[balandž
iais#Tiếng Litva|balañdž iais]] |
ư cách | balañdyje | [[balandž
iuose#Tiếng Litva|balañdž iuose]] |
hô cách | balañdi | [[balandž
iai#Tiếng Litva|balañdž iai]] |