Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Litva
Hiện/ẩn mục
Tiếng Litva
1.1
Danh từ
1.1.1
Biến cách
1.2
Xem thêm
Đóng mở mục lục
birželis
26 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Azərbaycanca
Kaszëbsczi
Deutsch
English
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Litva
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Litva có bài viết về:
birželis
Danh từ
[
sửa
]
biržẽlis
gđ
(
số nhiều
biržẽliai
)
trọng âm kiểu 2
Tháng Sáu
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của birželis
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
biržẽlis
biržẽliai
gen.
(
kilmininkas
)
biržẽlio
biržẽlių
dat.
(
naudininkas
)
biržẽliui
biržẽliams
acc.
(
galininkas
)
biržẽlį
birželiùs
ins.
(
įnagininkas
)
birželiù
biržẽliais
loc.
(
vietininkas
)
biržẽlyje
biržẽliuose
voc.
(
šauksmininkas
)
biržẽli
biržẽliai
Xem thêm
[
sửa
]
(
Các tháng trong lịch Gregorius
)
sausis
,
vasaris
,
kovas
,
balandis
,
gegužė
,
birželis
,
liepa
,
rugpjūtis
,
rugsėjis
,
spalis
,
lapkritis
,
gruodis
(Thể loại:
Tháng/Tiếng Litva
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số alt thừa
Danh từ
Danh từ tiếng Litva
Danh từ giống đực tiếng Litva
Mục từ có biến cách
Tháng/Tiếng Litva
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
birželis
26 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài