birželis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Danh từ[sửa]
birželis gđ (số nhiều birželiai) biến trọng âm thứ 2
biến cách birželis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | biržẽlis | [[biržel
iai#Tiếng Litva|biržẽl iai]] |
thuộc cách | [[biržel
io#Tiếng Litva|biržẽl io]] |
[[biržel
ių#Tiếng Litva|biržẽl ių]] |
vị cách | [[biržel
iui#Tiếng Litva|biržẽl iui]] |
[[biržel
iams#Tiếng Litva|biržẽl iams]] |
nghiệp cách | biržẽlį | [[biržel
ius#Tiếng Litva|biržel iùs]] |
cụ cách | [[biržel
iu#Tiếng Litva|biržel iù]] |
[[biržel
iais#Tiếng Litva|biržẽl iais]] |
ư cách | biržẽlyje | [[biržel
iuose#Tiếng Litva|biržẽl iuose]] |
hô cách | biržẽli | [[biržel
iai#Tiếng Litva|biržẽl iai]] |