lashing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæ.ʃiɳ/
Động từ
[sửa]lashing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lash" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]lash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lash | |||||
Phân từ hiện tại | lashing | |||||
Phân từ quá khứ | lashed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lash | lash hoặc lashest¹ | lashes hoặc lasheth¹ | lash | lash | lash |
Quá khứ | lashed | lashed hoặc lashedst¹ | lashed | lashed | lashed | lashed |
Tương lai | will/shall² lash | will/shall lash hoặc wilt/shalt¹ lash | will/shall lash | will/shall lash | will/shall lash | will/shall lash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lash | lash hoặc lashest¹ | lash | lash | lash | lash |
Quá khứ | lashed | lashed | lashed | lashed | lashed | lashed |
Tương lai | were to lash hoặc should lash | were to lash hoặc should lash | were to lash hoặc should lash | were to lash hoặc should lash | were to lash hoặc should lash | were to lash hoặc should lash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lash | — | let’s lash | lash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]lashing /ˈlæ.ʃiɳ/
- Sự đánh đập, sự quất bằng roi.
- Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích.
- Dây buộc (thuyền).
- (Số nhiều) (từ lóng) rất nhiều.
- lashings of meat — rất nhiều thịt
Tham khảo
[sửa]- "lashing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)