Bước tới nội dung

lash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

lash (số nhiều lashes)

  1. Dây buộcđầu roi.
  2. Cái roi.
  3. Cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi.
    to be sentenced to the lash — bị phạt roi, bị phạt đòn
  4. Lông mi.
  5. Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích.
    to be under the lash — bị đả kích gay gắt

Đồng nghĩa

lông mi

Động từ

lash /ˈlæʃ/

  1. Đánh, quất.
    to lash a horse across the back with a whip — quất roi vào lưng ngựa
    to lash its tail — quất đuôi vào hông (thú)
    to lash against the windows — tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
    to lash [against] the shore — đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)
  2. Kích thích, kích động.
    speaker lashes audience into a fury — diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
  3. Mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích.
  4. Buộc, trôi.
    to lash two things together — buộc hai cái lại với nhau

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Dirasha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lash

  1. mặt trời.

Tham khảo

[sửa]
  • Wedekind, Klaus (ed.) (2002) Sociolinguistic Survey Report of the Languages of the Gawwada (Dullay), Diraasha (Gidole), Muusiye (Bussa) Areas. SIL International.