Bước tới nội dung

lavender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

lavender

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlæ.vən.dɜː/

Danh từ

lavender /ˈlæ.vən.dɜː/

  1. Cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike).
  2. Màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ).
  3. (Như) Lavender-water.

Thành ngữ

Ngoại động từ

lavender ngoại động từ /ˈlæ.vən.dɜː/

  1. Xức nước oải hương, ướp hoa oải hương.

Chia động từ

Tham khảo