Bước tới nội dung

leapt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

leapt

  1. Sự nhảy.
  2. Quãng cách nhảy qua.
  3. (Nghĩa bóng) Sự biến đổi thình lình.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

leapt ngoại động từ leaped, leapt

  1. Nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua.
    to leap a wall — nhảy qua một bức tường
    to leap a hóe ovẻ a hedge — bắt ngựa nhảy qua hàng rào

Nội động từ

[sửa]

leapt nội động từ

  1. Nhảy lên; lao vào.
    to leap for joy — nhảy lên vì vui sướng
    to leap an the enemy — lao vào kẻ thù
  2. (Nghĩa bóng) Nắm ngay lấy.
    to leap at an opportunity — nắm ngay lấy cơ hội

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]