Bước tới nội dung

libel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.bəl/

Danh từ

[sửa]

libel /ˈlɑɪ.bəl/

  1. Lời phỉ báng (trên sách báo); bài viếttính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ.
  2. (Pháp lý) Tội phỉ báng.
  3. (Pháp lý) Đơn bên nguyên.

Ngoại động từ

[sửa]

libel ngoại động từ /ˈlɑɪ.bəl/

  1. Phỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]