mã đề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ ɗe̤˨˩maː˧˩˨ ɗe˧˧maː˨˩˦ ɗe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ ɗe˧˧maː˧˩ ɗe˧˧ma̰ː˨˨ ɗe˧˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

mã đề

  1. Loài cây thảo, mọc gần mặt đất hình móng ngựa, hạt dùng làm thuốc gọi là xa tiền.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]