Bước tới nội dung

mão

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
maʔaw˧˥maːw˧˩˨maːw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ma̰ːw˩˧maːw˧˩ma̰ːw˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

mão

  1. Chỉ thứ tư trong mười hai chi.
    Giờ mão.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]