massacre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /'mæsəkə(r)/
Danh từ[sửa]
massacre (số nhiều massacres) /'mæsəkə(r)/
Ngoại động từ[sửa]
massacre ngoại động từ /'mæsəkə(r)/
massacre
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chia động từ[sửa]
massacre
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "massacre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.sakʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
massacre /ma.sakʁ/ |
massacres /ma.sakʁ/ |
massacre gđ /ma.sakʁ/
Tham khảo[sửa]
- "massacre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)