minh sinh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mïŋ˧˧ sïŋ˧˧ | mïn˧˥ ʂïn˧˥ | mɨn˧˧ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mïŋ˧˥ ʂïŋ˧˥ | mïŋ˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]minh sinh
- Mảnh lụa đỏ hay vải đỏ dài, có viết tên họ và chức phẩm người chết, treo lên một cành nêu hoặc dán vào một cái khung, dẫn đi trước linh cữu lúc đưa ma.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "minh sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)