Bước tới nội dung

mordant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɔr.dᵊnt/

Tính từ

mordant /ˈmɔr.dᵊnt/

  1. Chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói... ).
    mordant criticism — lời phê bình chua cay
    mordant wit — tính hay châm chọc
  2. Cẩn màu.
  3. (Hoá học) Ăn mòn (axit).

Danh từ

mordant /ˈmɔr.dᵊnt/

  1. Thuốc cẩn màu (nhuộm).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mɔʁ.dɑ̃/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực mordant
/mɔʁ.dɑ̃/
mordants
/mɔʁ.dɑ̃/
Giống cái mordante
/mɔʁ.dɑ̃t/
mordantes
/mɔʁ.dɑ̃t/

mordant /mɔʁ.dɑ̃/

  1. (Săn bắn) (Bête mordante) vật cắn lại (để tự vệ khi bị săn).
  2. Ăn mòn.
    Acide mordant — axit ăn mòn
  3. Xé tai (tiếng); cắt da cắt thịt (rét).
  4. Chua chát, cay độc.
    Ironie mordante — sự mỉa mai cay độc

Trái nghĩa

Danh từ

Số ít Số nhiều
mordant
/mɔʁ.dɑ̃/
mordant
/mɔʁ.dɑ̃/

mordant /mɔʁ.dɑ̃/

  1. Tính chua chát, tính cay độc.
  2. Tính xung kích.
    Troupe qui a du mordant — đội quân có tính xung kích
  3. (Âm nhạc) Vỗ.
  4. (Ngành dệt) Thuốc cắn màu.
  5. Sơn để thếp (vàng bạc).
  6. (Kỹ thuật) Chất ăn mòn (để khắc kim loại).

Tham khảo