mordant
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɔr.dᵊnt/
Tính từ
mordant /ˈmɔr.dᵊnt/
Danh từ
mordant /ˈmɔr.dᵊnt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mordant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɔʁ.dɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | mordant /mɔʁ.dɑ̃/ |
mordants /mɔʁ.dɑ̃/ |
| Giống cái | mordante /mɔʁ.dɑ̃t/ |
mordantes /mɔʁ.dɑ̃t/ |
mordant /mɔʁ.dɑ̃/
- (Săn bắn) (Bête mordante) vật cắn lại (để tự vệ khi bị săn).
- Ăn mòn.
- Acide mordant — axit ăn mòn
- Xé tai (tiếng); cắt da cắt thịt (rét).
- Chua chát, cay độc.
- Ironie mordante — sự mỉa mai cay độc
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mordant /mɔʁ.dɑ̃/ |
mordant /mɔʁ.dɑ̃/ |
mordant gđ /mɔʁ.dɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mordant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)