Bước tới nội dung

mother-of-pearl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmə.ðə.rəv.ˈpɜː.əl/

Danh từ

[sửa]

mother-of-pearl /ˌmə.ðə.rəv.ˈpɜː.əl/

  1. Chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trongmột vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...
  2. xà cừ (cũng) nacre.

Tính từ

[sửa]

mother-of-pearl /ˌmə.ðə.rəv.ˈpɜː.əl/

  1. (Thuộc) Xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ.
    a mother-of-pearl ear-ring/necklace/brooch — hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ

Tham khảo

[sửa]