Bước tới nội dung

mutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmə.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mutter /ˈmə.tɜː/

  1. Sự thì thầm; tiếng thì thầm.
  2. Sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu.

Động từ

[sửa]

mutter /ˈmə.tɜː/

  1. Nói khẽ, nói thầm.
  2. Nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]