nữ sử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨʔɨ˧˥ sɨ̰˧˩˧˧˩˨ ʂɨ˧˩˨˨˩˦ ʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨ̰˩˧ ʂɨ˧˩˧˩ ʂɨ˧˩nɨ̰˨˨ ʂɨ̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

nữ sử

  1. Chức quan do phụ nữ đảm nhiệm trong cung nhà Chu, chuyên biên chép công việccung đình.
  2. Từ tôn xưng người phụ nữ có học thức trong xã hội .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]