Bước tới nội dung

outcrop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌkrɑːp/

Danh từ

[sửa]

outcrop /ˈɑʊt.ˌkrɑːp/

  1. (Địa lý,địa chất) Sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than).
  2. Phần (đất, than) trồi lên.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự nổ bùng; đợt nổ ra.

Nội động từ

[sửa]

outcrop nội động từ /ˈɑʊt.ˌkrɑːp/

  1. (Địa lý,địa chất) Trồi lên, nhô lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)