pattern
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.tɜːn/
Danh từ
[sửa]pattern /ˈpæ.tɜːn/
- Kiểu mẫu, gương mẫu.
- a pattern of virtues — một kiểu mẫu về đức hạnh
- Mẫu hàng.
- pattern card — bia dán mẫu hàng
- Mẫu, mô hình, kiểu.
- a bicycle of an old pattern — cái xe đạp kiểu cũ
- Mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa... ).
- (Hàng không) Đường hướng dẫn hạ cánh.
- (Quân sự) Sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá.
Ngoại động từ
[sửa]pattern ngoại động từ /ˈpæ.tɜːn/
Chia động từ
[sửa]pattern
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pattern | |||||
Phân từ hiện tại | patterning | |||||
Phân từ quá khứ | patterned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pattern | pattern hoặc patternest¹ | patterns hoặc patterneth¹ | pattern | pattern | pattern |
Quá khứ | patterned | patterned hoặc patternedst¹ | patterned | patterned | patterned | patterned |
Tương lai | will/shall² pattern | will/shall pattern hoặc wilt/shalt¹ pattern | will/shall pattern | will/shall pattern | will/shall pattern | will/shall pattern |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pattern | pattern hoặc patternest¹ | pattern | pattern | pattern | pattern |
Quá khứ | patterned | patterned | patterned | patterned | patterned | patterned |
Tương lai | were to pattern hoặc should pattern | were to pattern hoặc should pattern | were to pattern hoặc should pattern | were to pattern hoặc should pattern | were to pattern hoặc should pattern | were to pattern hoặc should pattern |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pattern | — | let’s pattern | pattern | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pattern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)