petticoat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɛ.ti.ˌkoʊt/
Danh từ[sửa]
petticoat /ˈpɛ.ti.ˌkoʊt/
Thành ngữ[sửa]
- I have know him since he was in petticoats: Tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít.
- petticoat government: Sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền).
- to be under petticoat government: Dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ.
Tham khảo[sửa]
- "petticoat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)