petticoat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.ti.ˌkoʊt/

Danh từ[sửa]

petticoat /ˈpɛ.ti.ˌkoʊt/

  1. Váy lót.
  2. Đàn ; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]