polish
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɑː.lɪʃ/
| [ˈpɑː.lɪʃ] |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
polish (đếm được và không đếm được, số nhiều polishes)
Ngoại động từ
polish ngoại động từ /ˈpɑː.lɪʃ/
Chia động từ
Bảng chia động từ của polish
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to polish | |||||
| Phân từ hiện tại | polishing | |||||
| Phân từ quá khứ | polished | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | polish | polish hoặc polishest¹ | polishes hoặc polisheth¹ | polish | polish | polish |
| Quá khứ | polished | polished hoặc polishedst¹ | polished | polished | polished | polished |
| Tương lai | will/shall² polish | will/shall polish hoặc wilt/shalt¹ polish | will/shall polish | will/shall polish | will/shall polish | will/shall polish |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | polish | polish hoặc polishest¹ | polish | polish | polish | polish |
| Quá khứ | polished | polished | polished | polished | polished | polished |
| Tương lai | were to polish hoặc should polish | were to polish hoặc should polish | were to polish hoặc should polish | were to polish hoặc should polish | were to polish hoặc should polish | were to polish hoặc should polish |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | polish | — | let’s polish | polish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất
Nội động từ
polish nội động từ /ˈpɑː.lɪʃ/
- Bóng lên.
Chia động từ
Bảng chia động từ của polish
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to polish | |||||
| Phân từ hiện tại | polishing | |||||
| Phân từ quá khứ | polished | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | polish | polish hoặc polishest¹ | polishes hoặc polisheth¹ | polish | polish | polish |
| Quá khứ | polished | polished hoặc polishedst¹ | polished | polished | polished | polished |
| Tương lai | will/shall² polish | will/shall polish hoặc wilt/shalt¹ polish | will/shall polish | will/shall polish | will/shall polish | will/shall polish |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | polish | polish hoặc polishest¹ | polish | polish | polish | polish |
| Quá khứ | polished | polished | polished | polished | polished | polished |
| Tương lai | were to polish hoặc should polish | were to polish hoặc should polish | were to polish hoặc should polish | were to polish hoặc should polish | were to polish hoặc should polish | were to polish hoặc should polish |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | polish | — | let’s polish | polish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “polish”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)