portage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɔr.tɪdʒ/
Danh từ
[sửa]portage (số nhiều portages)
- Sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở.
- Tiền khuân vác, tiền chuyên chở.
- Sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quãng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quãng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải.
Ngoại động từ
[sửa]portage ngoại động từ /ˈpɔr.tɪdʒ/
Chia động từ
[sửa]portage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to portage | |||||
Phân từ hiện tại | portaging | |||||
Phân từ quá khứ | portaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | portage | portage hoặc portagest¹ | portages hoặc portageth¹ | portage | portage | portage |
Quá khứ | portaged | portaged hoặc portagedst¹ | portaged | portaged | portaged | portaged |
Tương lai | will/shall² portage | will/shall portage hoặc wilt/shalt¹ portage | will/shall portage | will/shall portage | will/shall portage | will/shall portage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | portage | portage hoặc portagest¹ | portage | portage | portage | portage |
Quá khứ | portaged | portaged | portaged | portaged | portaged | portaged |
Tương lai | were to portage hoặc should portage | were to portage hoặc should portage | were to portage hoặc should portage | were to portage hoặc should portage | were to portage hoặc should portage | were to portage hoặc should portage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | portage | — | let’s portage | portage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "portage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔʁ.taʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
portage /pɔʁ.taʒ/ |
portage /pɔʁ.taʒ/ |
portage gđ /pɔʁ.taʒ/
- Sự vác.
- Frais de portage — tiền thuê vác
- Khúc sông phải chuyển tải.
Tham khảo
[sửa]- "portage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)