Bước tới nội dung

possession

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈzɛ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

possession /.ˈzɛ.ʃən/

  1. Quyền sở hữu; sự chiếm hữu.
    to be in possession in of — có, có quyền sở hữu
    in the possession of somebody — thuộc quyền sở hữu của ai
    to take possession of — chiếm hữu, chiếm lấy
  2. Vật sở hữu; tài sản, của cải.
    my personal possession — của cải riêng của tôi
  3. Thuộc địa.
    French possession — thuộc địa Pháp

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.se.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
possession
/pɔ.se.sjɔ̃/
possessions
/pɔ.se.sjɔ̃/

possession gc /pɔ.se.sjɔ̃/

  1. Sự sở hữu, sự chiếm hữu.
  2. Đất đai chiếm lĩnh; thuộc địa.
  3. Sự nắm được.
    La possession de la vérité — sự nắm được chân lý
  4. Sự bị ma ám.
    Délire de possession — (y học) hoang tưởng ma ám
  5. Sự ám ảnh; sự chi phối.
  6. Sự ăn nằm với phụ nữ.
  7. Sự tự chủ; sự tự kiềm chế.
  8. (Ngôn ngữ học) Quan hệ sở hữu.
    en sa possession — thuộc về mình
    possession de soi — sự tự chủ, sự tự kềm chế
    prendre possession — chiếm lấy

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]