prison
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
prison /ˈprɪ.zᵊn/
Ngoại động từ
prison ngoại động từ /ˈprɪ.zᵊn/
Chia động từ
prison
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to prison | |||||
| Phân từ hiện tại | prisoning | |||||
| Phân từ quá khứ | prisoned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | prison | prison hoặc prisonest¹ | prisons hoặc prisoneth¹ | prison | prison | prison |
| Quá khứ | prisoned | prisoned hoặc prisonedst¹ | prisoned | prisoned | prisoned | prisoned |
| Tương lai | will/shall² prison | will/shall prison hoặc wilt/shalt¹ prison | will/shall prison | will/shall prison | will/shall prison | will/shall prison |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | prison | prison hoặc prisonest¹ | prison | prison | prison | prison |
| Quá khứ | prisoned | prisoned | prisoned | prisoned | prisoned | prisoned |
| Tương lai | were to prison hoặc should prison | were to prison hoặc should prison | were to prison hoặc should prison | were to prison hoặc should prison | were to prison hoặc should prison | were to prison hoặc should prison |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | prison | — | let’s prison | prison | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prison”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁi.zɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| prison /pʁi.zɔ̃/ |
prisons /pʁi.zɔ̃/ |
prison gc /pʁi.zɔ̃/
- Nhà tù, nhà lao, trại giam ngục.
- Être mis en prison — bị bỏ tù
- maison qui est une véritable prison — ngôi nhà như một nhà tù thực sự
- Sự bỏ tù.
- (Nghĩa bóng) Nơi giam hãm.
- triste comme une porte de prison — buồn thê thảm
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prison”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪzən
- Vần:Tiếng Anh/ɪzən/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh