proposition
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌprɑː.pə.ˈzɪ.ʃən/
| [ˌprɑː.pə.ˈzɪ.ʃən] |
Danh từ
proposition /ˌprɑː.pə.ˈzɪ.ʃən/
- Lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra.
- Lời tuyên bố, lời xác nhận.
- a proposition too plain to need argument — lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
- (Từ lóng) Việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp.
- a paying proposition — việc làm có lợi, món bở
- a tough proposition — việc làm gay go, vấn đề hắc búa
- (Từ lóng) Đối thủ.
- (Toán học) Mệnh đề.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gạ ăn nằm (với ai).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “proposition”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| proposition /pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
propositions /pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
proposition gc /pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “proposition”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)